Trang chủ » Sản phẩm
Showing 1–18 of 47 results
-
NHÔM THANH 45×90 – N4590.01
Giá: Liên hệ
– Tỷ trọng: ~ 4.882 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí) -
Nhôm thanh 30×30 – N3030.02
Giá: Liên hệ
– Tỷ trọng: ~ 0.627 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí) -
Nhôm thanh 20×40 – N2040.03
Giá: Liên hệ
– Tỷ trọng: ~ 0.77 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí) -
Nhôm thanh 20×40 – N2040.02
Giá: Liên hệ
– Tỷ trọng: ~ 0.81 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí) -
Nhôm thanh 20×20 – N2020.03
Giá: Liên hệ
– Tỷ trọng: ~ 0.47 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí) -
Nhôm thanh 20×20 – N2020.02
Giá: Liên hệ
– Tỷ trọng: ~ 0.48 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí) -
Nhôm thanh 45×45
Giá: Liên hệ
– Tỷ trọng: ~ 1.77 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí) -
Nhôm thanh 80×80
Giá: Liên hệ
– Tỷ trọng: ~ 4.31 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí) -
Nhôm thanh 60×60
Giá: Liên hệ
– Tỷ trọng: ~ 1.975 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí) -
Nhôm thanh 40×80
Giá: Liên hệ
– Tỷ trọng: ~ 2.369 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí) -
Nhôm thanh 40×40
Giá: Liên hệ
– Tỷ trọng: ~ 1.2 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí) -
Nhôm thanh 30×60 – N3060.02
Giá: Liên hệ
– Tỷ trọng: ~ 1.483 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí) -
Nhôm thanh 30×60 – N3060.01
Giá: Liên hệ
– Tỷ trọng: ~ 1.108 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí) -
Nhôm thanh 20×40 – N2040.01
Giá: Liên hệ
– Tỷ trọng: ~ 0.814 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí) -
Nhôm thanh 30×30 – N3030.01
Giá: Liên hệ
– Tỷ trọng: ~ 0.891 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí) -
Nhôm thanh 20×20 – N2020.01
Giá: Liên hệ
– Tỷ trọng: ~ 0.528 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)