Sản xuất và cung cấp nhôm thanh định hình công nghiệp các loại.

Hiển thị tất cả 16 kết quả

  • NHÔM THANH 45×90 – N4590.01

    Giá: Liên hệ

    – Tỷ trọng: ~ 4.882 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)
  • Nhôm thanh 30×30 – N3030.02

    Giá: Liên hệ

    – Tỷ trọng: ~ 0.627 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)
  • Nhôm thanh 20×40 – N2040.03

    Giá: Liên hệ

    – Tỷ trọng: ~ 0.77 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)
  • Nhôm thanh 20×40 – N2040.02

    Giá: Liên hệ

    – Tỷ trọng: ~ 0.81 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)
  • Nhôm thanh 20×20 – N2020.03

    Giá: Liên hệ

    – Tỷ trọng: ~ 0.47 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)
  • Nhôm thanh 20×20 – N2020.02

    Giá: Liên hệ

    – Tỷ trọng: ~ 0.48 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)
  • Nhôm thanh 45×45

    Giá: Liên hệ

    – Tỷ trọng: ~ 1.77 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)
  • Nhôm thanh 80×80

    Giá: Liên hệ

    – Tỷ trọng: ~ 4.31 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)
  • Nhôm thanh 60×60

    Giá: Liên hệ

    – Tỷ trọng: ~ 1.975 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)
  • Nhôm thanh 40×80

    Giá: Liên hệ

    – Tỷ trọng: ~ 2.369 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)
  • Nhôm thanh 40×40

    Giá: Liên hệ

    – Tỷ trọng: ~ 1.2 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)
  • Nhôm thanh 30×60 – N3060.02

    Giá: Liên hệ

    – Tỷ trọng: ~ 1.483 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)
  • Nhôm thanh 30×60 – N3060.01

    Giá: Liên hệ

    – Tỷ trọng: ~ 1.108 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)
  • Nhôm thanh 20×40 – N2040.01

    Giá: Liên hệ

    – Tỷ trọng: ~ 0.814 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)
  • Nhôm thanh 30×30 – N3030.01

    Giá: Liên hệ

    – Tỷ trọng: ~ 0.891 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)
  • Nhôm thanh 20×20 – N2020.01

    Giá: Liên hệ

    – Tỷ trọng: ~ 0.528 kg/m ±5% – Vật liệu: Mác nhôm A6063-T5 – Độ cứng HV≥60, Lớp mạ 10 – 15 μm – Bề mặt Anode trắng bóng hoặc Anode trắng mờ – Độ dài tiêu chuẩn 6030 mm/thanh – Có thể cắt theo quy cách (phụ phí)